DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến

Thiên Hải 1 - 0909 837 737

Kỹ Thuật - 098 6996 383

Kỹ Thuật 2 - 093 77 03010

Kinh Doanh - 0985 314 254
sản phẩm khuyến mãi
Cụm máy nén dàn ngưng Bitzer 4GE-18Y
Cụm máy nén dàn ngưng Bitzer 4GE-23Y
Cụm máy nén Sungjin SLCYC
Cụm máy nén Sungjin SLPIC
Cụm máy nén Sungjin SLPUC
Cụm máy nén Sungjin SLPUC
Cụm máy nén Sungjin SLPUC
Cụm máy nén Sungjin SPHD 150
Cụm máy nén Sungjin
DÀN LẠNH ECO MODINE GCE 252G6ED
Dàn lạnh Sungjin
Dàn Lạnh Sungjin SUK 100
Dàn Lạnh Sungjin SUK 200
Dàn Lạnh Sungjin SUK 250
Dàn Lạnh Sungjin SUK 300
Dàn Lạnh Sungjin SUK 400
Máy nén Copeland ZR108C-TFD-522
Máy nén Copeland ZR11M3-TWD-551
Máy nén Copeland ZR125C-TFD-522
Máy nén Copeland ZR144KC-TFD-522
Máy nén Copeland ZR1460C-TFD-522
Máy nén Copeland ZR190C-TFD-522
Máy nén Copeland ZR84KC-TFD-522
Máy Nén Lạnh Copeland ZR16M3-TWD-551
SẢN PHẨM NỔI BẬT
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUS- 120E
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUS-050E
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUS-075E
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUT- 020E
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUT- 030E
DÀN LẠNH DONG HWAWIN DUT- 050E
HƯỚNG DẪN THI CÔNG VÀ LẮP ĐẶT KHO LẠNH
KHO LẠNH BẢO QUẢN ĐÁ VIÊN
KHO LẠNH BẢO QUẢN VÀ DỰ TRỮ TRÁI CÂY TƯƠI
MÁY NÉN TECUMSEH TAGP2522Z
MÁY NÉN TECUMSEH TAGP4568T
MÁY NÉN TECUMSEH TFH2480Z
MÁY NÉN TECUMSEH TFH2511Z
MÁY NÉN TECUMSEH TFH4531Z
THIẾT KẾ KHO ĐÔNG LẠNH CẦN LƯU Ý NHỮNG ĐIỀU GÌ?
TƯ VẤN LẮP ĐẶT KHO LẠNH BẢO QUẢN BIA
TƯ VẤN LẮP ĐẶT KHO LẠNH BẢO QUẢN RƯỢU
TƯ VẤN LẮP ĐẶT KHO LẠNH BẢO QUẢN VÀ DỰ TRỮ DƯỢC PHẨM
TƯ VẤN LẮP ĐẶT KHO LẠNH BẢO QUẢN VÀ DỰ TRỮ THỰC PHẨM
TƯ VẤN THIẾT KẾ KHO LẠNH
Van điều chỉnh áp suất
THIET BI NGANH LANH
BÌNH NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DHC
BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ SIEMENS RDF 340
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 050
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 075
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 100
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 200/400V
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 250/400V
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 300
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 350
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 400/400V.M
DÀN NGƯNG TỤ DONG HWAWIN DCS- 500/400V
DÀN NÓNG FNF
Relay áp suất Danfoss KP1 - Auto Reset
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP1
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP15
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP36
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP5 ( 060- 117366)
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP5 ( 060- 124366)
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP5
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS KP5
RELAY ÁP SUẤT DANFOSS MP55
THÁP GIẢI NHIỆT LBC
Thermostat nhiệt độ Siemens
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ FOX 1004
sửa chữa máy nén
Fanpage Facebook
TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Compressor Maneurop MT80
maneurop MT80
Danfoss-maneurop
12 tháng
Hotline: 0909.83.77.37
MÁY NÉN LẠNH MANEUROP - COMPRESSOR MANEUROP
Công suất điện (HP): 7
Xuất xứ: Pháp
Dải nhiệt: -40°C ~ 0°C
Nguồn điện: 380V/50Hz
Tác nhân lạnh: R22/R404A/R407C
Máy nén lạnh maneurop được sử dụng trong điều hòa không khí, chiller compressor, kho đông lạnh
Thuộc Cụm máy nén maneurop - pháp
Hoạt động hiệu quả, hiệu suất cao, độ ồn thấp. Tính thẩm mỹ cao, thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, lắp đặt dễ dàng và thuận lợi.
Máy nén piston Danfoss loại MT và MTZ là loại piston kín thiết kế cho những ứng dụng có nhiệt độ bay hơi trung bình và cao, được sử dụng cho kho lạnh, máy lạnh công nghiệp, máy làm lạnh nước, điều hòa trung tâm, máy điều hòa không khí, cụm dàn ngưng.
Được thiết kế để motor được làm mát 100% bằng gas rút về, thermistor bảo vệ bên trong, thiết kế van có hiệu suất cao và motor có ngẫu lực lớn, thể tích lớn, có thể chịu được rủi ro do va đập thủy lực khi lỏng về máy nén.
Thông số kỹ thuật một số loại piston Danfoss:
MÃ SP | HP | MT-R22 | MTZ-R407C | MTZ-R134a | MTZ-R404 | ||||||||
Kw | BTUH | EER | Kw | BTUH | EER | Kw | BTUH | EER | Kw | BTUH | EER | ||
MT/MTZ18 | 1.5 | 1.74 | 15900 | 9.15 | 1.67 | 15300 | 9.13 | 1.22 | 11200 | 9.2 | 1.76 | 10300 | 5.1 |
MT/MTZ22 | 2 | 2.27 | 22000 | 9.68 | 2.17 | 19600 | 9 | 1.54 | 14800 | 9.63 | 2.05 | 14100 | 6.01 |
MT/MTZ28 | 2.5 | 3.07 | 30200 | 9.86 | 2.83 | 25100 | 8.9 | 2.04 | 19300 | 9.42 | 2.68 | 18300 | 5.96 |
MT/MTZ32 | 2.75 | 3.58 | 33000 | 9.22 | 3.21 | 28400 | 8.86 | 2.39 | 20900 | 8.76 | 2.99 | 20100 | 5.85 |
MT/MTZ36 | 3 | 4.05 | 38000 | 9.38 | 3.75 | 32700 | 8.73 | 2.75 | 24500 | 8.91 | 3.34 | 23200 | 6.05 |
MT/MTZ40 | 3.5 | 4.63 | 42900 | 9.27 | 4.33 | 37400 | 8.64 | 3.08 | 27900 | 9.03 | 3.77 | 26400 | 6.11 |
MT/MTZ44 | 4 | 4.67 | 45200 | 9.69 | 4.37 | 43000 | 9.84 | 3.14 | 29800 | 9.51 | 4.18 | 27800 | 6.65 |
MT/MTZ50 | 4.5 | 5.18 | 50500 | 9.74 | 4.96 | 48100 | 9.71 | 3.6 | 34500 | 9.57 | 4.83 | 32500 | 6.73 |
MT/MTZ56 | 5 | 6.05 | 56400 | 9.32 | 5.67 | 54300 | 9.59 | 3.95 | 38000 | 9.62 | 5.44 | 36500 | 6.71 |
MT/MTZ64 | 5.5 | 6.8 | 64800 | 9.53 | 6.36 | 60400 | 9.5 | 4.68 | 45300 | 9.66 | 6.12 | 41500 | 6.78 |
MT/MTZ72 | 6 | 7.58 | 70100 | 9.26 | 7.22 | 67900 | 9.41 | 5.19 | 50000 | 9.63 | 6.91 | 46500 | 6.72 |
MT/MTZ80 | 7 | 8.56 | 80000 | 9.35 | 8.24 | 76900 | 9.33 | 6 | 56500 | 9.42 | 8.03 | 52500 | 6.54 |
MT/MTZ100 | 9 | 9.59 | 95900 | 10 | 9.9 | 94400 | 9.53 | 6.5 | 63900 | 9.84 | 8.72 | 60800 | 6.07 |
MT/MTZ125 | 10 | 12.81 | 124600 | 9.73 | 12.62 | 122100 | 9.67 | 7.72 | 78900 | 10.22 | 11.37 | 78400 | 6 |
MT/MTZ144 | 12 | 14.36 | 140700 | 9.8 | 14.47 | 137200 | 9.48 | 9.82 | 96900 | 9.87 | 13 | 92300 | 6.19 |
MT/MTZ160 | 13.5 | 16.09 | 156800 | 9.75 | 16.67 | 155100 | 9.31 | 10.92 | 107600 | 9.85 | 14.74 | 100300 | 5.93 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại