DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến
Thiên Hải 1 - 0909 837 737
Sales ( Ms. Trinh ) - 0348 543 530
Kỹ Thuật - 098 6996 383
Kinh Doanh - 0985 314 254
sửa chữa máy nén
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BẢNG GIÁ KHO LẠNH
BGKL
Thiên Hải
12 tháng
BẢNG GIÁ KHO LẠNH
CÔNG TY TNHH TM DV KT THIÊN HẢI
ĐC: 34/5 Đường 8B khu phố 13, P.BHH A, Q BT Tp HCM
NHÀ PHÂN PHỐI MÁY NÉN LẠNH CHUYÊN NGHIỆP
ĐT: 028 22 141 022
DĐ: 0909 837 737 – 098 69 96 383
http://thienhai.vn/
thietbilanhthienhai@gmail.com
NHÀ NHẬP KHẨU VẬT TƯ NGÀNH LẠNH ỐNG ĐỒNG, GEN, SI, DÂY ĐIỆN, THIẾT BỊ DÙNG CHO NGÀNH LẠNH.
PHÂN PHỐI BLOCK MÁY LẠNH :LG, SAMSUNG, DAIKIN, TOSHIBA, MITSUBISHI, EMBRACO, CAPELAND, Block DANFOSS ,TRANE, MATSHUSHITA, TECUMSEH….. ĐT:0909837737
Chuyên cung cấp, sản xuất, thiết kế và lắp đặt: Kho lạnh công nghiệp, công suất từ 0,5 tấn trở lên với nhiệt độ từ +20oC → -25oC.
· Thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn H.A.C.C.P.
· Vách và trần được láp ghép bằng các tấm cách nhiệt(Panel).
· Nền được đổ bê tông cốt thép hoặc bằng tấm cách nhiệt(Panel).
· Dàn lạnh kiểu treo trần, xả đá bằng điện trở.
· Được trang bị tủ điện động lực: tủ điện sẽ hiển thị mọi trạng thái hoạt động của kho lạnh và mọi sự cố hư hỏng của kho lạnh. Ngoài ra tủ điện còn có thể kết nối với PC và còn nhiều tính năng ưu việt khác, tuỳ theo yêu cầu sử dụng.
· BẢNG GIÁ MỘT LOẠI KHO LẠNH THÔNG DỤNG
· A. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ DƯƠNG (EPS)
· Loại Panel EPS hai mặt tôn COLORBOND dầy 100mm
Loại |
Kích thước DxRxC (m) |
Thể tích (m3) |
Công suất (HP) |
Máy điện thế (V) |
Nhiệt độ sử dụng (oC) |
Đơn giá (VND) |
1ASD |
2 x 2 x 2 |
8 |
1 |
220 |
0 -> +5oC |
51,200,000 |
2ASD |
3 x 2 x 2 |
12 |
1.5 |
220 |
0 -> +5oC |
64,500,000 |
3ASD |
4 x 2 x 2 |
16 |
2 |
220 |
0 -> +5oC |
69,500,000 |
4ASD |
5 x 3 x 2 |
30 |
3 |
220 |
0 -> +5oC |
96,900,000 |
1BSD |
3 x 3 x 2.5 |
22.5 |
2 |
220 |
0 -> +5oC |
79,800,000 |
2BSD |
4 x 3 x 2.5 |
30 |
3 |
220 |
0 -> +5oC |
98,600,000 |
3BSD |
5 x 3 x 2.5 |
37.5 |
4 |
380 |
0 -> +5oC |
117,000,000 |
1CSD |
7.5 x 3.5 x 2.5 |
65.6 |
6 |
380 |
0 -> +5oC |
149,600,000 |
1DSD |
10 x 4 x 2.7 |
108 |
10 |
380 |
0 -> +5oC |
199,000,000 |
· Ghi chú:
- Đơn giá trên đã bao gồm: Vật tư lắp đặt, Cửa INOX đúc foam, Máy làm lạnh, Tủ điều khiển khống chế độ lạnh bằng kỹ thuật số và Công lắp đặt.
- Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi qúy khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.
·
· B. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ DƯƠNG (PU)
· Loại Panel PU hai mặt Tôn Colorbond dầy 75mm có khóa Camlock.
Loại |
Kích thước DxRxC (m) |
Thể tích (m3) |
Công suất (HP) |
Máy điện thế (V) |
Nhiệt độ sử dụng (oC) |
Đơn giá (VND) |
1AUD |
2 x 2 x 2 |
8 |
1 |
220 |
0 -> +10oC |
59,200,000 |
2AUD |
3 x 2 x 2 |
12 |
1.5 |
220 |
0 -> +10oC |
69,500,000 |
3AUD |
4 x 2 x 2 |
16 |
2 |
220 |
0 -> +10oC |
78,900,000 |
4AUD |
5 x 3 x 2 |
30 |
3 |
220 |
0 -> +10oC |
119,000,000 |
1BUD |
3 x 3 x 2.5 |
22.5 |
2 |
220 |
0 -> +10oC |
97,600,000 |
2BUD |
4 x 3 x 2.5 |
30 |
4 |
220 |
0 -> +10oC |
118,000,000 |
3BUD |
5 x 3 x 2.5 |
37.5 |
4 |
380 |
0 -> +10oC |
128,800,000 |
1CUD |
7.5 x 3.5 x 2.5 |
65.6 |
6 |
380 |
0 -> +10oC |
169,800,000 |
1DUD |
10 x 4 x 2.7 |
108 |
10 |
380 |
0 -> +10oC |
238,000,000 |
· Ghi chú:
- Đơn gía trên đã bao gồm Vật tư lắp đặt, Cửa INOX đúc foam, Máy làm lạnh, Tủ điều khiển khống chế độ lạnh bằng kỹ thuật số và công lắp đặt.
- Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi qúy khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.
·
· C. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ ÂM (EPS)
· Loại Panel EPS hai mặt Tôn Colorbond dầy 175mm.
Loại |
Kích thước DxRxC (m) |
Thể tích (m3) |
Công suất (HP) |
Máy điện thế (V) |
Nhiệt độ sử dụng (oC) |
Đơn giá (VND) |
1ASA |
2 x 2 x 2 |
8 |
1.5 |
220 |
0 -> -20oC |
59,000,000 |
2ASA |
3 x 2 x 2 |
12 |
2 |
220 |
0 -> -20oC |
68,300,000 |
3ASA |
4 x 2 x 2 |
16 |
2.5 |
220 |
0 -> -20oC |
78,600,000 |
4ASA |
5 x 3 x 2 |
30 |
4 |
220 |
0 -> -20oC |
97,400,000 |
1BSA |
3 x 3 x 2.5 |
22.5 |
3 |
220 |
0 -> -20oC |
91,900,000 |
2BSA |
4 x 3 x 2.5 |
30 |
4 |
220 |
0 -> -20oC |
104,400,000 |
3BSA |
5 x 3 x 2.5 |
37.5 |
5 |
380 |
0 -> -20oC |
122,400,000 |
1CSA |
7.5 x 3.5 x 2.5 |
65.6 |
10 |
380 |
0 -> -20oC |
175,200,000 |
1DSA |
10 x 4 x 2.7 |
108 |
15 |
380 |
0 -> -20oC |
242,400,000 |
· Ghi chú:
- Đơn giá trên đã bao gồm: Vật tư lắp đặt, cửa INOX đúc foam, Máy làm lạnh, Tủ điều khiển khống chế độ lạnh bằng kỹ thuật số,và Công lắp đặt.
- Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi qúy khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.
·
· D. BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI KHO LẠNH SỬ DỤNG NHIỆT ĐỘ ÂM (PU)
· Loại Panel PU hai mặt Tôn Colorbond dầy 100mm có khóa Camlock.
Loại |
Kích thước DxRxC (m) |
Thể tích (m3) |
Công suất (HP) |
Máy điện thế (V) |
Nhiệt độ sử dụng (oC) |
Đơn giá (VND) |
1AUA |
2 x 2 x 2 |
8 |
1.5 |
220 |
0 -> -20oC |
66,000,000 |
2AUA |
3 x 2 x 2 |
12 |
2 |
220 |
0 -> -20oC |
74,000,000 |
3AUA |
4 x 2 x 2 |
16 |
2.5 |
220 |
0 -> -20oC |
85,700,000 |
4AUA |
5 x 3 x 2 |
30 |
4 |
220 |
0 -> -20oC |
117,500,000 |
1BUA |
3 x 3 x 2.5 |
22.5 |
3 |
220 |
0 -> -20oC |
140,700,000 |
2BUA |
4 x 3 x 2.5 |
30 |
4 |
220 |
0 -> -20oC |
155,000,000 |
3BUA |
5 x 3 x 2.5 |
37.5 |
5 |
380 |
0 -> -20oC |
175,100,000 |
1CUA |
7.5 x 3.5 x 2.5 |
65.6 |
10 |
380 |
0 -> -20oC |
194,600,000 |
1DUA |
10 x 4 x 2.7 |
108 |
15 |
380 |
0 -> -20oC |
270,700,000 |
· Ghi chú:
- Đơn giá trên đã bao gồm: Vật tư lắp đặt, Cửa INOX đúc foam, Máy làm lạnh, Tủ điều khiển khống chế độ lạnh bằng kỹ thuật số,và Công lắp đặt.
- Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều chủng loại PANEL cao cấp khác nhau, hai mặt bằng INOX và đúc foam (PU). Khi có nhu cầu về kho lạnh, quý khách hãy liên hệ với chúng tôi qúy khách sẽ hài lòng về giá cả và chất lượng.
THIEN HAI TST CO., LTD
Văn phòng: 38 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hoà A,Quận Bình Tân, TP.HCM
Số Điện Thoại Liên Hệ: 0822 141 022
Chi nhánh Long Thành: Ngã Tư Lộc An, Quốc Lộ 51B, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Chi nhánh Đà Nẵng: số 79 KDC 532, Đường Phạm Như Xương, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng.
Số Điện Thoại Liên Hệ: 02366 564 564
Email: thietbilanhthienhai@gmail.com - Website: www.thienhai.vn
Bình luận